Category Tìm tên File

Vertical Application

Vertical Application Định nghĩa Vertical Application là gì? Vertical Application là Dọc Application. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vertical Application – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Spamming

Spamming Định nghĩa Spamming là gì? Spamming là Gửi thư rác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spamming – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Gửi thư…

Concurrent Versions System (CVS)

Concurrent Versions System (CVS) Định nghĩa Concurrent Versions System (CVS) là gì? Concurrent Versions System (CVS) là Các phiên bản đồng thời hệ thống (CVS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concurrent Versions System (CVS) – một thuật…

SVF File

SVF File File SVF là gì? Cách mở file .SVF? Những phần mềm mở file .SVF và sửa file lỗi. Convert Text SVF file sang định dạng khác. .SVF File Extension     File name SVF File File Type 1Serial…

Internet Addiction

Internet Addiction Định nghĩa Internet Addiction là gì? Internet Addiction là Nghiện Internet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internet Addiction – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Conspicuous

Conspicuous Định nghĩa Conspicuous là gì? Conspicuous là Dễ thấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conspicuous – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Replenish

Replenish Định nghĩa Replenish là gì? Replenish là Replenish. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Replenish – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…

WaveLab LE

WaveLab LE WaveLab LE là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download WaveLab LE – NA Phần mềm WaveLab LE     Phần mềm…

Hearing

Hearing Định nghĩa Hearing là gì? Hearing là Thính giác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hearing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Budget estimate

Budget estimate Định nghĩa Budget estimate là gì? Budget estimate là Dự toán ngân sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Budget estimate – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Change in control

Change in control Định nghĩa Change in control là gì? Change in control là Sự thay đổi trong kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Change in control – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh…

Philanthropist

Philanthropist Định nghĩa Philanthropist là gì? Philanthropist là Từ thiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Philanthropist – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…