Category Tìm tên File

Collective responsibility

Collective responsibility Định nghĩa Collective responsibility là gì? Collective responsibility là Trách nhiệm tập thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collective responsibility – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

White-Box Testing

White-Box Testing Định nghĩa White-Box Testing là gì? White-Box Testing là -Box Testing trắng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ White-Box Testing – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)

Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) Định nghĩa Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) là gì? Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) là Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Subscriber Line…

Replenish

Replenish Định nghĩa Replenish là gì? Replenish là Replenish. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Replenish – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…

WaveLab LE

WaveLab LE WaveLab LE là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download WaveLab LE – NA Phần mềm WaveLab LE     Phần mềm…

Hearing

Hearing Định nghĩa Hearing là gì? Hearing là Thính giác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hearing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Budget estimate

Budget estimate Định nghĩa Budget estimate là gì? Budget estimate là Dự toán ngân sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Budget estimate – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Change in control

Change in control Định nghĩa Change in control là gì? Change in control là Sự thay đổi trong kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Change in control – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh…

Philanthropist

Philanthropist Định nghĩa Philanthropist là gì? Philanthropist là Từ thiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Philanthropist – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Working file

Working file Định nghĩa Working file là gì? Working file là Tập tin làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Working file – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Elemental

Elemental Định nghĩa Elemental là gì? Elemental là Nguyên chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Elemental – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Modulation Fallback

Modulation Fallback Định nghĩa Modulation Fallback là gì? Modulation Fallback là Điều chế dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Modulation Fallback – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…