Category Tìm tên File

Land degradation

Land degradation Định nghĩa Land degradation là gì? Land degradation là Xói mòn đất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Land degradation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

Internet Protocol Security VPN (IPsec VPN)

Internet Protocol Security VPN (IPsec VPN) Định nghĩa Internet Protocol Security VPN (IPsec VPN) là gì? Internet Protocol Security VPN (IPsec VPN) là Internet Protocol Security VPN (IPsec VPN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internet Protocol Security…

Cellular vessel

Cellular vessel Định nghĩa Cellular vessel là gì? Cellular vessel là Tàu di động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cellular vessel – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

Leap year

Leap year Định nghĩa Leap year là gì? Leap year là Năm nhuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leap year – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

Hack/Phreak/Virii/Crack/Anarchy (H/P/V/C/A)

Hack/Phreak/Virii/Crack/Anarchy (H/P/V/C/A) Định nghĩa Hack/Phreak/Virii/Crack/Anarchy (H/P/V/C/A) là gì? Hack/Phreak/Virii/Crack/Anarchy (H/P/V/C/A) là Hack / Phreak / virii / Crack / Anarchy (H / P / V / C / A). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hack/Phreak/Virii/Crack/Anarchy (H/P/V/C/A) –…

Certificate of conformance

Certificate of conformance Định nghĩa Certificate of conformance là gì? Certificate of conformance là Giấy chứng nhận sự phù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate of conformance – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh…

Handheld Transceiver (HT)

Handheld Transceiver (HT) Định nghĩa Handheld Transceiver (HT) là gì? Handheld Transceiver (HT) là Cầm tay Thu (HT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Handheld Transceiver (HT) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ…

SDV File

SDV File File SDV là gì? Cách mở file .SDV? Những phần mềm mở file .SDV và sửa file lỗi. Convert N/A SDV file sang định dạng khác. .SDV File Extension     File name SDV File File Type Studio…

Rubbish

Rubbish Định nghĩa Rubbish là gì? Rubbish là Rác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rubbish – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…

Sierra

Sierra Định nghĩa Sierra là gì? Sierra là dãy núi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sierra – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 6/10 Sierra, hay còn…

Sales force automation (SFA)

Sales force automation (SFA) Định nghĩa Sales force automation (SFA) là gì? Sales force automation (SFA) là Lực lượng bán hàng tự động (SFA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales force automation (SFA) – một thuật ngữ…

Biomass fuel

Biomass fuel Định nghĩa Biomass fuel là gì? Biomass fuel là Nhiên liệu sinh khối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biomass fuel – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…