Accepted
Accepted là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accepted – Definition Accepted – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Accepted |
Tiếng Việt | Đã Tiếp Nhận; Đã Chấp Nhận; Đã Nhận Trả; Đã Được Chấp Nhận; Đã Nhận Thanh Toán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Accepted là gì?
- Accepted là Đã Tiếp Nhận; Đã Chấp Nhận; Đã Nhận Trả; Đã Được Chấp Nhận; Đã Nhận Thanh Toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Accepted
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accepted là gì? (hay Đã Tiếp Nhận; Đã Chấp Nhận; Đã Nhận Trả; Đã Được Chấp Nhận; Đã Nhận Thanh Toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Accepted là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accepted / Đã Tiếp Nhận; Đã Chấp Nhận; Đã Nhận Trả; Đã Được Chấp Nhận; Đã Nhận Thanh Toán. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục