Accounting Rate of Return – ARR Definition
Accounting Rate of Return – ARR Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accounting Rate of Return – ARR Definition – Definition Accounting Rate of Return – ARR Definition – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Accounting Rate of Return – ARR Definition |
Tiếng Việt | Kế toán Tỷ lệ Return – ARR Definition |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán |
Định nghĩa – Khái niệm
Accounting Rate of Return – ARR Definition là gì?
Loading…
- Accounting Rate of Return – ARR Definition là Kế toán Tỷ lệ Return – ARR Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Accounting Rate of Return – ARR Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Accounting Rate of Return – ARR Definition là gì? (hay Kế toán Tỷ lệ Return – ARR Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Accounting Rate of Return – ARR Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accounting Rate of Return – ARR Definition / Kế toán Tỷ lệ Return – ARR Definition. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục