Accumulated Amount
Accumulated Amount là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accumulated Amount – Definition Accumulated Amount – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Accumulated Amount |
Tiếng Việt | Kim Ngạch Lũy Kế, Ngân Khoản Tích Lũy |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Accumulated Amount là gì?
- Accumulated Amount là Kim Ngạch Lũy Kế, Ngân Khoản Tích Lũy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Accumulated Amount
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accumulated Amount là gì? (hay Kim Ngạch Lũy Kế, Ngân Khoản Tích Lũy nghĩa là gì?) Định nghĩa Accumulated Amount là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accumulated Amount / Kim Ngạch Lũy Kế, Ngân Khoản Tích Lũy. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục