Accumulated Debt
Accumulated Debt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accumulated Debt – Definition Accumulated Debt – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Accumulated Debt |
Tiếng Việt | Nợ Tích Lũy |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Accumulated Debt là gì?
- Accumulated Debt là Nợ Tích Lũy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Accumulated Debt
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accumulated Debt là gì? (hay Nợ Tích Lũy nghĩa là gì?) Định nghĩa Accumulated Debt là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accumulated Debt / Nợ Tích Lũy. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục