Added-Value Tax
Added-Value Tax là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Added-Value Tax – Definition Added-Value Tax – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Added-Value Tax |
Tiếng Việt | Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Added-Value Tax là gì?
Thuế giá trị gia tăng (VAT – Added-Value Tax): thuế thu được ở từng giai đoạn của sản xuất, không bao gồm chi phí đã tính thuế từ giai đoạn trước.
- Added-Value Tax là Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Added-Value Tax
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Added-Value Tax là gì? (hay Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT) nghĩa là gì?) Định nghĩa Added-Value Tax là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Added-Value Tax / Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục