Admitted Assets

    Admitted Assets là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Admitted Assets – Definition Admitted Assets – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tài sản thừa nhận
    Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính

    Định nghĩa – Khái niệm

    Admitted Assets là gì?

    Loading…

    • Admitted Assets là Tài sản thừa nhận.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Admitted Assets

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính Admitted Assets là gì? (hay Tài sản thừa nhận nghĩa là gì?) Định nghĩa Admitted Assets là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Admitted Assets / Tài sản thừa nhận. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây