Allowed Time

    Allowed Time là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Allowed Time – Definition Allowed Time – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Thời Gian Ngừng, Sản Xuất Được Hưởng Lương
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Allowed Time là gì?

    • Allowed Time là Thời Gian Ngừng, Sản Xuất Được Hưởng Lương.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Allowed Time

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Allowed Time là gì? (hay Thời Gian Ngừng, Sản Xuất Được Hưởng Lương nghĩa là gì?) Định nghĩa Allowed Time là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Allowed Time / Thời Gian Ngừng, Sản Xuất Được Hưởng Lương. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây