Anti Money Laundering – AML

    Anti Money Laundering – AML là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Anti Money Laundering – AML – Definition Anti Money Laundering – AML – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chống rửa tiền
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Anti Money Laundering – AML là gì?

    Anti Money Laundering – AML là một tập hợp các thủ tục, luật hoặc quy định để ngăn chặn hành vi tạo thu nhập thông qua các hành động bất hợp pháp. Trong hầu hết các trường hợp, những kẻ rửa tiền che giấu hành động của mình thông qua một loạt các bước làm cho nó trông giống như tiền đến từ các nguồn bất hợp pháp hoặc phi đạo đức đã được kiếm một cách hợp pháp.

    • Anti Money Laundering – AML là Chống rửa tiền.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Anti Money Laundering – AML nghĩa là Chống rửa tiền.

    Mặc dù luật chống rửa tiền chỉ bao gồm một số lượng giao dịch và hành vi tội phạm tương đối hạn chế, nhưng hệ lụy của chúng là vô cùng sâu rộng. Một ví dụ về các quy định AML là những quy định yêu cầu các tổ chức cấp tín dụng hoặc cho phép khách hàng mở tài khoản để hoàn thành một số thủ tục thẩm định để đảm bảo rằng các tổ chức này không hỗ trợ các hoạt động rửa tiền, không phải tội phạm hay chính phủ.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Anti Money Laundering – AML

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Anti Money Laundering – AML là gì? (hay Chống rửa tiền nghĩa là gì?) Định nghĩa Anti Money Laundering – AML là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Anti Money Laundering – AML / Chống rửa tiền. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây