Antitrust
Antitrust là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Antitrust – Definition Antitrust – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Antitrust |
Tiếng Việt | Chống độc quyền |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Antitrust là gì?
Luật chống độc quyền áp dụng cho hầu hết tất cả các ngành và cho mọi cấp độ kinh doanh, bao gồm sản xuất, vận chuyển, phân phối và tiếp thị. Họ cấm một loạt các âm mưu hạn chế thương mại.
- Antitrust là Chống độc quyền.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Antitrust nghĩa là Chống độc quyền.
Ví dụ về các hành vi bất hợp pháp là âm mưu cố định giá, sáp nhập doanh nghiệp có khả năng làm giảm sức mạnh cạnh tranh của các thị trường cụ thể và các hành động “săn mồi” được thiết kế để đạt được hoặc duy trì quyền lực độc quyền.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Antitrust
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Antitrust là gì? (hay Chống độc quyền nghĩa là gì?) Định nghĩa Antitrust là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Antitrust / Chống độc quyền. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục