Arbitrage Pricing Theory
Arbitrage Pricing Theory là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Arbitrage Pricing Theory – Definition Arbitrage Pricing Theory – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Arbitrage Pricing Theory |
Tiếng Việt | Lý Thuyết Định Giá Kinh Doanh Chênh Lệch |
Chủ đề | Kinh tế |
Ký hiệu/viết tắt | APT |
Định nghĩa – Khái niệm
Arbitrage Pricing Theory là gì?
Lý thuyết định giá Arbitrage (APT) là mô hình định giá tài sản đa yếu tố dựa trên ý tưởng rằng lợi nhuận của một tài sản có thể được dự đoán bằng cách sử dụng mối quan hệ tuyến tính giữa lợi nhuận kỳ vọng của tài sản và một số biến số kinh tế vĩ mô có rủi ro hệ thống. Nó là một công cụ hữu ích để phân tích danh mục đầu tư từ góc độ đầu tư giá trị, để xác định chứng khoán có thể tạm thời bị định giá sai.
- Arbitrage Pricing Theory là Lý Thuyết Định Giá Kinh Doanh Chênh Lệch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Công thức – Cách tính
Công thức cho mô hình lý thuyết giá Arbitrage là:
E (R) _i = E (R) _z + (E (I) – E (R) _z) x β_n
E (R) _i: Lợi nhuận kỳ vọng của tài sản
R_z: Tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro
β_n: Độ nhạy cảm của giá tài sản đối với kinh tế vĩ mô
Ei: Phí bảo hiểm rủi ro liên quan đến yếu tố
Ý nghĩa – Giải thích
Arbitrage Pricing Theory nghĩa là Lý Thuyết Định Giá Kinh Doanh Chênh Lệch.
Lý thuyết định giá Arbitrage (APT) là mô hình định giá tài sản đa yếu tố dựa trên ý tưởng rằng lợi nhuận của một tài sản có thể được dự đoán bằng cách sử dụng mối quan hệ tuyến tính giữa lợi nhuận kỳ vọng của tài sản và một số biến số kinh tế vĩ mô có rủi ro hệ thống.
Definition: Arbitrage pricing theory (APT) is a multi-factor asset pricing model based on the idea that an asset’s returns can be predicted using the linear relationship between the asset’s expected return and a number of macroeconomic variables that capture systematic risk. It is a useful tool for analyzing portfolios from a value investing perspective, in order to identify securities that may be temporarily mispriced.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ: Bốn yếu tố sau đã được xác định là giải thích lợi nhuận của cổ phiếu và mức độ nhạy cảm của nó đối với từng yếu tố và phí bảo hiểm rủi ro liên quan đến từng yếu tố đã được tính toán:
Tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP): ß = 0,6, RP = 4%
Tỷ lệ lạm phát: ß = 0,8, RP = 2%
Giá vàng: ß = -0,7, RP = 5%
Hoàn trả chỉ số 500 của Standard và Poor: ß = 1.3, RP = 9%
Tỷ lệ phi rủi ro là 3%
Sử dụng công thức APT, lợi nhuận kỳ vọng được tính như sau:
Lợi nhuận kỳ vọng = 3% + (0,6 x 4%) + (0,8 x 2%) + (-0,7 x 5%) + (1,3 x 9%) = 15,2%
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Arbitrage Pricing Theory
- Capital Asset Pricing Model (CAPM)
- Beta
- Treynor Ratio
- Error Term
- Merton Model Definition
- Lý Thuyết Định Giá Kinh Doanh Chênh Lệch tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Arbitrage Pricing Theory là gì? (hay Lý Thuyết Định Giá Kinh Doanh Chênh Lệch nghĩa là gì?) Định nghĩa Arbitrage Pricing Theory là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Arbitrage Pricing Theory / Lý Thuyết Định Giá Kinh Doanh Chênh Lệch. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục