Associate In Information Technology – AIT
Associate In Information Technology – AIT là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Associate In Information Technology – AIT – Definition Associate In Information Technology – AIT – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Associate In Information Technology – AIT |
Tiếng Việt | Chuyên gia Công nghệ thông tin – AIT |
Chủ đề | Kinh tế |
Ký hiệu/viết tắt | AIT |
Định nghĩa – Khái niệm
Associate In Information Technology – AIT là gì?
Một định danh hướng đến các chuyên gia bảo hiểm nhằm giáo dục họ về môi trường CNTT. Chương trình Liên kết trong Công nghệ thông tin (AIT) gồm ba khóa học về quy trình kinh doanh bảo hiểm. Tài liệu khóa học đi từ các khía cạnh kỹ thuật của quy trình đến các vấn đề tự động hóa bảo hiểm.
- Associate In Information Technology – AIT là Chuyên gia Công nghệ thông tin – AIT.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Associate In Information Technology – AIT nghĩa là Chuyên gia Công nghệ thông tin – AIT.
Chương trình AIT từng được gọi là Chuyên gia Quản lý tự động hóa (AAM). Để có được chức danh này, ứng viên phải hoàn thành thành công chương trình học và các kỳ thi do Viện CPCU Hoa Kỳ và Viện bảo hiểm Hoa Kỳ quản lý.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Associate In Information Technology – AIT
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Associate In Information Technology – AIT là gì? (hay Chuyên gia Công nghệ thông tin – AIT nghĩa là gì?) Định nghĩa Associate In Information Technology – AIT là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Associate In Information Technology – AIT / Chuyên gia Công nghệ thông tin – AIT. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục