Audited Accounts

    Audited Accounts là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Audited Accounts – Definition Audited Accounts – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Số Cái Đã Kiểm Toán, Trương Mục Đã Thẩm Định
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Audited Accounts là gì?

    • Audited Accounts là Số Cái Đã Kiểm Toán, Trương Mục Đã Thẩm Định.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Audited Accounts

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Audited Accounts là gì? (hay Số Cái Đã Kiểm Toán, Trương Mục Đã Thẩm Định nghĩa là gì?) Định nghĩa Audited Accounts là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Audited Accounts / Số Cái Đã Kiểm Toán, Trương Mục Đã Thẩm Định. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây