Banknote
Banknote là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Banknote – Definition Banknote – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Banknote |
Tiếng Việt | Giấy bạc ngân hàng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Banknote là gì?
Một tín phiếu có thể chuyển nhượng được phát hành bởi ngân hàng và có thể được dùng để trả cho người thụ hưởng theo yêu cầu. Khoản tiền phải trả được ghi trên mặt tín phiếu. Giấy bạc ngân hàng là đồng tiền pháp định, và cũng như tiền xu, là dạng tiền hiện đại. Giấy bạc ngân hàng cũng được biết với tên gọi khác là tín phiếu ngân hàng.
- Banknote là Giấy bạc ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Banknote nghĩa là Giấy bạc ngân hàng.
Về nguồn gốc, những thứ như vàng và bạc đã được sử dụng trong thanh toán hàng hóa & dịch vụ. Tuy nhiên về sau, những phương tiện thanh toán này đã được thay thế bởi tiền giấy và tiền xu được đảm bảo bằng các kim loại quý. Ngày nay, giấy bạc ngân hàng được đảm bảo chỉ bằng uy tín của Chính phủ. Mặc dù trước đây các ngân hàng thương mại có thể phát hành giấy bạc ngân hàng, nhưng ngày nay, chỉ Cục Dự trữ liên bang mới có được quyền này.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Banknote
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Banknote là gì? (hay Giấy bạc ngân hàng nghĩa là gì?) Định nghĩa Banknote là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Banknote / Giấy bạc ngân hàng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục