Basel II
Basel II là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Basel II – Definition Basel II – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Basel II |
Tiếng Việt | Hiệp ước vốn Basel II |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Basel II là gì?
Một bộ các quy định ngân hàng được ban hành bởi Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng, nơi điều chỉnh tài chính và ngân hàng quốc tế. Basel II cố gắng tích hợp các tiêu chuẩn vốn Basel với các quy định quốc gia, bằng cách đặt ra các yêu cầu vốn tối thiểu của các tổ chức tài chính với mục tiêu đảm bảo thanh khoản của tổ chức.
- Basel II là Hiệp ước vốn Basel II.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Basel II nghĩa là Hiệp ước vốn Basel II.
Basel II là ủy ban thứ hai của Ủy ban Basel về các khuyến nghị của Giám sát Ngân hàng và không giống như hiệp định đầu tiên, Basel I, nơi tập trung chủ yếu vào rủi ro tín dụng, mục đích của Basel II là tạo ra các tiêu chuẩn và quy định về số lượng số vốn thiểu mà tổ chức tài chính phải có. Các ngân hàng cần phải bỏ vốn để giảm rủi ro liên quan đến hoạt động đầu tư và cho vay.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Basel II
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Basel II là gì? (hay Hiệp ước vốn Basel II nghĩa là gì?) Định nghĩa Basel II là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Basel II / Hiệp ước vốn Basel II. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục