Batch
Batch là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Batch – Definition Batch – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Batch |
Tiếng Việt | Nhóm, Đợt |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Batch là gì?
Nhóm các chi phiếu, hối phiếu, hay công cụ tài chính, được quản lý như một đơn vị xử lý tại văn phòng hỗ trợ trong ngày. Cũng được gọi là lô (block). Ngược với việc xử lý trực tuyến.
- Batch là Nhóm, Đợt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Batch
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Batch là gì? (hay Nhóm, Đợt nghĩa là gì?) Định nghĩa Batch là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Batch / Nhóm, Đợt. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục