Calendar
Calendar là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Calendar – Definition Calendar – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Calendar |
Tiếng Việt | Lịch Bán Chứng Khoán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Calendar là gì?
Thời biểu các chứng khoán sẽ được đưa ra bán trên thị trường. Ví dụ, đấu giá hàng tuần các Chứng khoán Kho bạc Mỹ, trái phiếu đô thị được chào bán, và chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản cũng được chào bán bởi các ngân hàng và các ngân hàng đầu tư.
- Calendar là Lịch Bán Chứng Khoán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Calendar
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Calendar là gì? (hay Lịch Bán Chứng Khoán nghĩa là gì?) Định nghĩa Calendar là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Calendar / Lịch Bán Chứng Khoán. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục