Capital Asset

    Capital Asset là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Capital Asset – Definition Capital Asset – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tài Sản Vốn
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Capital Asset là gì?

    Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán.

    • Capital Asset là Tài Sản Vốn.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Capital Asset

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Capital Asset là gì? (hay Tài Sản Vốn nghĩa là gì?) Định nghĩa Capital Asset là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Capital Asset / Tài Sản Vốn. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây