Capital Balance Account

    Capital Balance Account là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Capital Balance Account – Definition Capital Balance Account – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Cán Cân Vốn
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Capital Balance Account là gì?

    Cán cân vốn (Hay tài khoản vốn): Là một bộ phận của cán cân thanh toán của một quốc gia. Nó ghi lại tất cả những giao dịch về tài sản (gồm tài sản thực như bất động sản hay tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ) giữa người cư trú trong nước với người cư trú ở quốc gia khác. Khi những tuyên bố về tài sản nước ngoài của người sống trong nước lớn hơn tuyên bố về tài sản trong nước của người sống ở nước ngoài, thì quốc gia có thặng dư tài khoản vốn (hay dòng vốn vào ròng). Theo quy ước, dòng vốn vào ròng phải bằng thâm hụt tài khoản vãng lai.Căn cứ vào hình thứ đầu tư, cán cân vốn bao gồm:- Đầu tư trực tiếp (FDI): – Đầu tư gián tiếp: Bao gồm các khoản đầu tư như mua trái phiếu công ty, trái phiếu chính phủ, đầu tư mua cổ phiếu nhưng chưa đạt tới mức độ để kiểm soát công ty nước ngoài, các khoản vốn ngắn hạn như tín dụng thương mại, hoạt động tiền gửi, mua bán các giấy tờ có giá ngắn hạn, các khoản tín dụng ngân hàng ngắn hạn, mua bán ngoại tệ…Nếu bỏ qua sai sót, cán cân vãng lai cộng cán cân vốn ạo thành cán cân thanh toán tổng thể của quốc gia (Overall Balance – OB). Ta có:OB = Current Balance Account + Capital Balance AccountNếu OB > 0, ta nói rằng cán cân thanh toán quốc tế là thặng dư. Nếu OB

    • Capital Balance Account là Cán Cân Vốn.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Capital Balance Account

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Capital Balance Account là gì? (hay Cán Cân Vốn nghĩa là gì?) Định nghĩa Capital Balance Account là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Capital Balance Account / Cán Cân Vốn. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây