Cash Conversion Cycle – CCC Definition
Cash Conversion Cycle – CCC Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Cash Conversion Cycle – CCC Definition – Definition Cash Conversion Cycle – CCC Definition – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Cash Conversion Cycle – CCC Definition |
Tiếng Việt | Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt – CCC Definition |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính |
Định nghĩa – Khái niệm
Cash Conversion Cycle – CCC Definition là gì?
Loading…
- Cash Conversion Cycle – CCC Definition là Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt – CCC Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Cash Conversion Cycle – CCC Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính Cash Conversion Cycle – CCC Definition là gì? (hay Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt – CCC Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Cash Conversion Cycle – CCC Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cash Conversion Cycle – CCC Definition / Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt – CCC Definition. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục