Certified Bank Auditor (CBA)
Certified Bank Auditor (CBA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Certified Bank Auditor (CBA) – Definition Certified Bank Auditor (CBA) – Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Certified Bank Auditor (CBA) |
Tiếng Việt | Certified Ngân hàng Kiểm toán (CBA) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp |
Định nghĩa – Khái niệm
Certified Bank Auditor (CBA) là gì?
Loading…
- Certified Bank Auditor (CBA) là Certified Ngân hàng Kiểm toán (CBA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Certified Bank Auditor (CBA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp Certified Bank Auditor (CBA) là gì? (hay Certified Ngân hàng Kiểm toán (CBA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Certified Bank Auditor (CBA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Certified Bank Auditor (CBA) / Certified Ngân hàng Kiểm toán (CBA). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục