Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP)
Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) – Definition Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) – Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) |
Tiếng Việt | Chứng nhận ly hôn tài chính học viên (CFDP) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ |
Định nghĩa – Khái niệm
Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) là gì?
Loading…
- Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) là Chứng nhận ly hôn tài chính học viên (CFDP).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) là gì? (hay Chứng nhận ly hôn tài chính học viên (CFDP) nghĩa là gì?) Định nghĩa Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) / Chứng nhận ly hôn tài chính học viên (CFDP). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục