Chartered Business Valuator (CBV)
Chartered Business Valuator (CBV) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Chartered Business Valuator (CBV) – Definition Chartered Business Valuator (CBV) – Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Chartered Business Valuator (CBV) |
Tiếng Việt | Chartered Business Valuator (CBV) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ |
Định nghĩa – Khái niệm
Chartered Business Valuator (CBV) là gì?
Loading…
- Chartered Business Valuator (CBV) là Chartered Business Valuator (CBV).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Chartered Business Valuator (CBV)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ Chartered Business Valuator (CBV) là gì? (hay Chartered Business Valuator (CBV) nghĩa là gì?) Định nghĩa Chartered Business Valuator (CBV) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Chartered Business Valuator (CBV) / Chartered Business Valuator (CBV). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục