Clean

    Clean là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Clean – Definition Clean – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Không Nợ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Clean là gì?

    1. Kế toán. Chứng nhận của kiểm toán viên không phát hiện tình trạng bất thường được trình bày. Cũng được gọi là ý kiến đủ điều kiện.

    • Clean là Không Nợ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Clean

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Clean là gì? (hay Không Nợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Clean là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Clean / Không Nợ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây