Close Period
Close Period là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Close Period – Definition Close Period – Đầu tư Cổ phiếu
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Close Period |
Tiếng Việt | Đóng Thời gian |
Chủ đề | Đầu tư Cổ phiếu |
Định nghĩa – Khái niệm
Close Period là gì?
Loading…
- Close Period là Đóng Thời gian.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Cổ phiếu.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Close Period
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Cổ phiếu Close Period là gì? (hay Đóng Thời gian nghĩa là gì?) Định nghĩa Close Period là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Close Period / Đóng Thời gian. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục