Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)
Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) – Definition Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) – Bảo hiểm Bảo hiểm y tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) |
Tiếng Việt | Đạo luật Consolidated Omnibus Ngân sách hòa giải (COBRA) |
Chủ đề | Bảo hiểm Bảo hiểm y tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là gì?
Loading…
- Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là Đạo luật Consolidated Omnibus Ngân sách hòa giải (COBRA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm Bảo hiểm y tế.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bảo hiểm Bảo hiểm y tế Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là gì? (hay Đạo luật Consolidated Omnibus Ngân sách hòa giải (COBRA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) / Đạo luật Consolidated Omnibus Ngân sách hòa giải (COBRA). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục