Consumer Confidence Index (CCI)
Consumer Confidence Index (CCI) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Consumer Confidence Index (CCI) – Definition Consumer Confidence Index (CCI) – Kinh tế học Kinh tế vĩ mô
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Consumer Confidence Index (CCI) |
Tiếng Việt | Niềm tin tiêu dùng Index (CCI) |
Chủ đề | Kinh tế học Kinh tế vĩ mô |
Định nghĩa – Khái niệm
Consumer Confidence Index (CCI) là gì?
Loading…
- Consumer Confidence Index (CCI) là Niềm tin tiêu dùng Index (CCI).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vĩ mô.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Consumer Confidence Index (CCI)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vĩ mô Consumer Confidence Index (CCI) là gì? (hay Niềm tin tiêu dùng Index (CCI) nghĩa là gì?) Định nghĩa Consumer Confidence Index (CCI) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Consumer Confidence Index (CCI) / Niềm tin tiêu dùng Index (CCI). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục