Corresponding Period Of Preceding Year
Corresponding Period Of Preceding Year là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Corresponding Period Of Preceding Year – Definition Corresponding Period Of Preceding Year – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Corresponding Period Of Preceding Year |
Tiếng Việt | Cùng Kỳ Năm Ngoái |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Corresponding Period Of Preceding Year là gì?
- Corresponding Period Of Preceding Year là Cùng Kỳ Năm Ngoái.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Corresponding Period Of Preceding Year
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Corresponding Period Of Preceding Year là gì? (hay Cùng Kỳ Năm Ngoái nghĩa là gì?) Định nghĩa Corresponding Period Of Preceding Year là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Corresponding Period Of Preceding Year / Cùng Kỳ Năm Ngoái. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục