Counterpart
Counterpart là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Counterpart – Definition Counterpart – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Counterpart |
Tiếng Việt | Bản Sao, Bản Đối Chiếu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Counterpart là gì?
- Counterpart là Bản Sao, Bản Đối Chiếu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Counterpart
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Counterpart là gì? (hay Bản Sao, Bản Đối Chiếu nghĩa là gì?) Định nghĩa Counterpart là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Counterpart / Bản Sao, Bản Đối Chiếu. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục