Coverage
Coverage là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Coverage – Definition Coverage – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Coverage |
Tiếng Việt | Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Coverage là gì?
- Coverage là Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Coverage
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Coverage là gì? (hay Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…) nghĩa là gì?) Định nghĩa Coverage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Coverage / Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục