CSI 300
CSI 300 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng CSI 300 – Definition CSI 300 – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | CSI 300 |
Tiếng Việt | Chỉ Số CSI 300 |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
CSI 300 là gì?
Chỉ số CSI 300 là chỉ số chứng khoán tính theo giá trị vốn hóa thị trường của 300 cổ phiếu loại A (những cổ phiếu được giao dịch bằng Nhân Dân Tệ – đồng yuan; cổ phiếu loại B là cổ phiếu được giao dịch bằng ngoại tệ) được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán Thượng Hải và Thẩm Quyến. Chỉ số được tính toán bởi công ty China Securities Index Company, Ltd.
- CSI 300 là Chỉ Số CSI 300.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan CSI 300
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế CSI 300 là gì? (hay Chỉ Số CSI 300 nghĩa là gì?) Định nghĩa CSI 300 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng CSI 300 / Chỉ Số CSI 300. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục