Cycling

    Cycling là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Cycling – Definition Cycling – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Việc Thay Đổi Chu Kỳ, Tuần Hoàn, Có Chu Kỳ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Cycling là gì?

    • Cycling là Việc Thay Đổi Chu Kỳ, Tuần Hoàn, Có Chu Kỳ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Cycling

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Cycling là gì? (hay Việc Thay Đổi Chu Kỳ, Tuần Hoàn, Có Chu Kỳ nghĩa là gì?) Định nghĩa Cycling là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cycling / Việc Thay Đổi Chu Kỳ, Tuần Hoàn, Có Chu Kỳ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây