Deactivate
Deactivate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Deactivate – Definition Deactivate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deactivate |
Tiếng Việt | Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Deactivate là gì?
- Deactivate là Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deactivate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deactivate là gì? (hay Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động nghĩa là gì?) Định nghĩa Deactivate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deactivate / Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục