Deferred Charges

    Deferred Charges là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Deferred Charges – Definition Deferred Charges – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chi Phí Hoàn Trả
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Deferred Charges là gì?

    Khoản phí trả chậm là chi phí trả trước dài hạn được mang dưới dạng tài sản trên bảng cân đối kế toán cho đến khi được sử dụng / tiêu thụ. Sau đó, nó được phân loại là một chi phí trong kỳ kế toán hiện tại. Các khoản phí trả chậm thường xuất phát từ việc doanh nghiệp thực hiện thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ mà công ty chưa nhận được, chẳng hạn như phí bảo hiểm trả trước hoặc tiền thuê nhà.

     

    • Deferred Charges là Chi Phí Hoàn Trả.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Deferred Charges nghĩa là Chi Phí Hoàn Trả.

    Một công ty có thể đã được yêu cầu thanh toán trước theo các điều khoản do nhà cung cấp áp đặt, dẫn đến một số lượng lớn các khoản phí trả chậm. Điều này đặc biệt phổ biến khi một công ty không có tín dụng được thành lập và các nhà cung cấp chỉ sẵn sàng chấp nhận các điều khoản ứng trước. Trong mọi trường hợp, các khoản phí trả chậm phải được ghi thành từng khoản theo lịch biểu ghi rõ số dư còn lại của từng mặt hàng. Nếu các khoản phí trả chậm được khấu hao theo thời gian, lịch biểu sẽ ghi rõ số tiền khấu hao mỗi kỳ. Lịch trình này được sử dụng bởi các nhân viên kế toán để đối chiếu số dư trong tài khoản phí trả chậm vào cuối mỗi kỳ kế toán và để đảm bảo rằng tất cả các khoản khấu hao cần thiết đã được hoàn thành. Đây là một tài liệu cần thiết cho các kiểm toán viên, nếu một doanh nghiệp dự định kiểm toán sổ sách vào cuối năm tài chính.

     

     

     

    Definition: A deferred charge is a long-term prepaid expense that is carried as an asset on a balance sheet until used/consumed. Thereafter, it is classified as an expense within the current accounting period. Deferred charges often stem from a business making payments for goods and services it has not yet received, such as prepaid insurance premiums or rent.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Deferred Charges

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deferred Charges là gì? (hay Chi Phí Hoàn Trả nghĩa là gì?) Định nghĩa Deferred Charges là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deferred Charges / Chi Phí Hoàn Trả. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây