Delivered at Frontier (DAF)
Delivered at Frontier (DAF) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Delivered at Frontier (DAF) – Definition Delivered at Frontier (DAF) – Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Delivered at Frontier (DAF) |
Tiếng Việt | Giao tại Frontier (DAF) |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Định nghĩa – Khái niệm
Delivered at Frontier (DAF) là gì?
#VALUE!
- Delivered at Frontier (DAF) là Giao tại Frontier (DAF).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Delivered at Frontier (DAF)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Delivered at Frontier (DAF) là gì? (hay Giao tại Frontier (DAF) nghĩa là gì?) Định nghĩa Delivered at Frontier (DAF) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Delivered at Frontier (DAF) / Giao tại Frontier (DAF). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục