Disruptive Technology

    Disruptive Technology là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Disruptive Technology – Definition Disruptive Technology – Đầu tư Đầu tư khác

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Công nghệ đột phá
    Chủ đề Đầu tư Đầu tư khác
    Tên gọi khác Công nghệ mang tính đột phá

    Định nghĩa – Khái niệm

    Disruptive Technology là gì?

    Công nghệ đột phá đề cập đến bất kỳ công nghệ cải tiến hoặc hoàn toàn mới nào thay thế và phá vỡ một công nghệ hiện có, khiến công nghệ cũ trở nên lỗi thời. Nó được thiết kế để thành công công nghệ tương tự đã được sử dụng nhưng có cải tiến vượt bậc. Công nghệ đột phá áp dụng cho phần cứng, phần mềm, mạng và công nghệ kết hợp.

    • Disruptive Technology là Công nghệ đột phá.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Đầu tư khác.

    Ý nghĩa – Giải thích

    Disruptive Technology nghĩa là Công nghệ đột phá.

    Clayton Christensen đã phổ biến ý tưởng về các công nghệ đột phá trong cuốn sách The Innovator’s Dilemma, xuất bản năm 1997. Nó đã trở thành một thuật ngữ thông dụng trong các doanh nghiệp khởi nghiệp (Startup) tìm cách tạo ra một sản phẩm có sức hấp dẫn lớn.

    Ngay cả một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế cũng có thể nhắm đến sự đột phá công nghệ bằng cách phát minh ra một cách hoàn toàn mới để hoàn thành công việc. Các công ty được thành lập có xu hướng tập trung vào những gì họ làm tốt nhất và theo đuổi những cải tiến gia tăng hơn là những thay đổi mang tính cách mạng. Họ phục vụ cho khách hàng lớn nhất và khó tính nhất của họ.

    Điều này cung cấp một cơ hội cho các doanh nghiệp đột phá nhắm mục tiêu vào các phân khúc khách hàng bị bỏ qua và có được sự hiện diện của ngành. Các công ty được thành lập thường thiếu linh hoạt để thích ứng nhanh với các mối đe dọa mới. Điều đó cho phép những doanh nghiệp đột phá (disruptors) đi ngược lại xu hướng số đông và chiếm lĩnh nhiều phân khúc khách hàng hơn. Các công nghệ đột phá rất khó định trước được vì chúng có thể xuất hiện một cách ngẫu nhiên / đột ngột.

    Một thuật ngữ khác cũng thường được đề cập khi nói đến Disruptive Technology là Disruptive innovation – Đổi mới đột phá

    Ví dụ mẫu – Cách sử dụng

    Công nghệ đột phá gần đây bao gồm thương mại điện tử, trang web tin tức trực tuyến, ứng dụng chia sẻ đi xe (Uber, Grab, Goviet) và hệ thống GPS. Gần đây nhất mọi người quan tâm nhiều đến các công nghệ đột phá như: in 3D, Drone, xe điện, Blockchain

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Disruptive Technology

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Đầu tư khác Disruptive Technology là gì? (hay Công nghệ đột phá nghĩa là gì?) Định nghĩa Disruptive Technology là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Disruptive Technology / Công nghệ đột phá. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây