Emerging-Country Stock Markets

    Emerging-Country Stock Markets là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Emerging-Country Stock Markets – Definition Emerging-Country Stock Markets – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Thị Trường Chứng Khoán Quốc Gia Mới Nổi
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Emerging-Country Stock Markets là gì?

    Các thị trường vốn dùng để tài trợ các công ty tư nhân ở các nước công nghiệp mới (NICs) như Mexico, Malaysia, Hàn Quốc

    • Emerging-Country Stock Markets là Thị Trường Chứng Khoán Quốc Gia Mới Nổi.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Emerging-Country Stock Markets

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Emerging-Country Stock Markets là gì? (hay Thị Trường Chứng Khoán Quốc Gia Mới Nổi nghĩa là gì?) Định nghĩa Emerging-Country Stock Markets là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Emerging-Country Stock Markets / Thị Trường Chứng Khoán Quốc Gia Mới Nổi. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây