Enclosure

    Enclosure là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Enclosure – Definition Enclosure – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giấy Tờ Đính Kèm, Phụ Kiện, Sự Rào Lại (Đất Đai), Hàng Rào Vây Quanh
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Enclosure là gì?

    • Enclosure là Giấy Tờ Đính Kèm, Phụ Kiện, Sự Rào Lại (Đất Đai), Hàng Rào Vây Quanh.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Enclosure

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Enclosure là gì? (hay Giấy Tờ Đính Kèm, Phụ Kiện, Sự Rào Lại (Đất Đai), Hàng Rào Vây Quanh nghĩa là gì?) Định nghĩa Enclosure là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Enclosure / Giấy Tờ Đính Kèm, Phụ Kiện, Sự Rào Lại (Đất Đai), Hàng Rào Vây Quanh. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây