Encoding
Encoding là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Encoding – Definition Encoding – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Encoding |
Tiếng Việt | Việc Lập Mã, Việc Mã Hóa |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Encoding là gì?
- Encoding là Việc Lập Mã, Việc Mã Hóa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Encoding
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Encoding là gì? (hay Việc Lập Mã, Việc Mã Hóa nghĩa là gì?) Định nghĩa Encoding là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Encoding / Việc Lập Mã, Việc Mã Hóa. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục