Endorsement

    Endorsement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Endorsement – Definition Endorsement – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Bảo Lãnh, (Sự) Ưng Thuận, Đồng Ý, Điều Khoản Bổ Sung Đơn Bảo Hiểm
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Endorsement là gì?

    • Endorsement là Bảo Lãnh, (Sự) Ưng Thuận, Đồng Ý, Điều Khoản Bổ Sung Đơn Bảo Hiểm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Endorsement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Endorsement là gì? (hay Bảo Lãnh, (Sự) Ưng Thuận, Đồng Ý, Điều Khoản Bổ Sung Đơn Bảo Hiểm nghĩa là gì?) Định nghĩa Endorsement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Endorsement / Bảo Lãnh, (Sự) Ưng Thuận, Đồng Ý, Điều Khoản Bổ Sung Đơn Bảo Hiểm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây