Establish
Establish là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Establish – Definition Establish – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Establish |
Tiếng Việt | Xây Dựng; Thành Lập; Sáng Lập (Xí Nghiệp); Lập; Mở (Thư Tín Dụng) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Establish là gì?
- Establish là Xây Dựng; Thành Lập; Sáng Lập (Xí Nghiệp); Lập; Mở (Thư Tín Dụng) .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Establish
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Establish là gì? (hay Xây Dựng; Thành Lập; Sáng Lập (Xí Nghiệp); Lập; Mở (Thư Tín Dụng) nghĩa là gì?) Định nghĩa Establish là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Establish / Xây Dựng; Thành Lập; Sáng Lập (Xí Nghiệp); Lập; Mở (Thư Tín Dụng) . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục