Exaggerated Claim
Exaggerated Claim là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Exaggerated Claim – Definition Exaggerated Claim – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Exaggerated Claim |
Tiếng Việt | Yêu Sách Quá Đáng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Exaggerated Claim là gì?
- Exaggerated Claim là Yêu Sách Quá Đáng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Exaggerated Claim
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Exaggerated Claim là gì? (hay Yêu Sách Quá Đáng nghĩa là gì?) Định nghĩa Exaggerated Claim là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exaggerated Claim / Yêu Sách Quá Đáng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục