Except As Otherwise Noted
Except As Otherwise Noted là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Except As Otherwise Noted – Definition Except As Otherwise Noted – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Except As Otherwise Noted |
Tiếng Việt | Trừ Khi Có Những Ghi Chú Khác |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Except As Otherwise Noted là gì?
- Except As Otherwise Noted là Trừ Khi Có Những Ghi Chú Khác.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Except As Otherwise Noted
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Except As Otherwise Noted là gì? (hay Trừ Khi Có Những Ghi Chú Khác nghĩa là gì?) Định nghĩa Except As Otherwise Noted là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Except As Otherwise Noted / Trừ Khi Có Những Ghi Chú Khác. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục