Exempt
Exempt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Exempt – Definition Exempt – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Exempt |
Tiếng Việt | Miễn (Thuế, Trách Nhiệm); Miễn (Thuế, Nghĩa Vụ…) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Exempt là gì?
- Exempt là Miễn (Thuế, Trách Nhiệm); Miễn (Thuế, Nghĩa Vụ…).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Exempt
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Exempt là gì? (hay Miễn (Thuế, Trách Nhiệm); Miễn (Thuế, Nghĩa Vụ…) nghĩa là gì?) Định nghĩa Exempt là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exempt / Miễn (Thuế, Trách Nhiệm); Miễn (Thuế, Nghĩa Vụ…). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục