Expenditure
Expenditure là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Expenditure – Definition Expenditure – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Expenditure |
Tiếng Việt | Chi Phí; Phí Dụng; Chi Tiêu; Số Chi Tiêu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Expenditure là gì?
- Expenditure là Chi Phí; Phí Dụng; Chi Tiêu; Số Chi Tiêu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Expenditure
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Expenditure là gì? (hay Chi Phí; Phí Dụng; Chi Tiêu; Số Chi Tiêu nghĩa là gì?) Định nghĩa Expenditure là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Expenditure / Chi Phí; Phí Dụng; Chi Tiêu; Số Chi Tiêu. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục