Fluctuation
Fluctuation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Fluctuation – Definition Fluctuation – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Fluctuation |
Tiếng Việt | Sự Lên Xuống (Giá Cả); Sự Dao Động (Hối Suất); Sự Biến Động (Kinh Tế, Thương Mại). |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Fluctuation là gì?
- Fluctuation là Sự Lên Xuống (Giá Cả); Sự Dao Động (Hối Suất); Sự Biến Động (Kinh Tế, Thương Mại)..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Fluctuation
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Fluctuation là gì? (hay Sự Lên Xuống (Giá Cả); Sự Dao Động (Hối Suất); Sự Biến Động (Kinh Tế, Thương Mại). nghĩa là gì?) Định nghĩa Fluctuation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Fluctuation / Sự Lên Xuống (Giá Cả); Sự Dao Động (Hối Suất); Sự Biến Động (Kinh Tế, Thương Mại).. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục