Gap Analysis
Gap Analysis là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Gap Analysis – Definition Gap Analysis – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Gap Analysis |
Tiếng Việt | (Sự) Phân Tích Khoảng Trống |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Gap Analysis là gì?
Phân tích khoảng cách là quá trình các công ty sử dụng để kiểm tra hiệu suất hiện tại của họ với hiệu suất mong muốn của họ. Phân tích này được sử dụng để xác định xem nó có đáp ứng mong đợi và sử dụng tài nguyên của nó một cách hiệu quả hay không. Phân tích chênh lệch là phương tiện để một công ty có thể nhận ra trạng thái hiện tại của mình bằng cách đo thời gian, tiền bạc, lao động và so sánh nó với trạng thái mục tiêu. Bằng cách xác định và phân tích các khoảng trống này, nhóm quản lý có thể tạo ra một kế hoạch hành động để đưa tổ chức về phía trước và điền vào các khoảng trống hiệu suất.
- Gap Analysis là (Sự) Phân Tích Khoảng Trống.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Gap Analysis nghĩa là (Sự) Phân Tích Khoảng Trống.
Khi các tổ chức không tận dụng tốt nhất nguồn lực, vốn và công nghệ của mình, họ có thể không thể phát huy hết tiềm năng của mình. Đây là nơi phân tích khoảng cách có thể giúp đỡ. Phân tích chênh lệch còn gọi là phân tích nhu cầu, rất quan trọng đối với bất kỳ loại hiệu suất tổ chức nào. Nó cho phép các công ty xác định vị trí của họ hôm nay và nơi họ muốn ở trong tương lai. Các công ty có thể xem xét lại các mục tiêu của mình thông qua phân tích khoảng cách để tìm hiểu xem liệu họ có đang đi đúng hướng để hoàn thành chúng hay không.
Definition: Gap analysis is the process companies use to examine their current performance with their desired, expected performance. This analysis is used to determine whether it is meeting expectations and using its resources effectively. Gap analysis is the means by which a company can recognize its current state—by measuring time, money, and labor—and compare it to its target state. By defining and analyzing these gaps, the management team can create an action plan to move the organization forward and fill in the performance gaps.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Vào năm 2016, Spring Valley của Minnesota tuyên bố rằng họ đang hợp tác với Đại học Minnesota để tiến hành phân tích khoảng cách để hiểu rõ hơn về nhu cầu kinh doanh tại địa phương trong tương lai. Trường đại học dự kiến sẽ tiến hành phân tích khoảng cách bán lẻ để định lượng tác động của tăng trưởng kinh doanh đối với nền kinh tế địa phương. Nghiên cứu này dự kiến sẽ hữu ích cho các chủ doanh nghiệp muốn vay vốn từ các ngân hàng địa phương, do đó giúp tăng số lượng doanh nghiệp trong khu vực.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Gap Analysis
- Strategic Gap Analysis
- Fiduciary
- Six Sigma
- Fundamental Analysis
- Capacity Requirements Planning (CRP)
- Management Buy-In (MBI)
- (Sự) Phân Tích Khoảng Trống tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Gap Analysis là gì? (hay (Sự) Phân Tích Khoảng Trống nghĩa là gì?) Định nghĩa Gap Analysis là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gap Analysis / (Sự) Phân Tích Khoảng Trống. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục