Implied

    Implied là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Implied – Definition Implied – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Hiều Ngầm; Mặc Nhiên; Hàm Ẩn
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Implied là gì?

    • Implied là Hiều Ngầm; Mặc Nhiên; Hàm Ẩn.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Implied

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Implied là gì? (hay Hiều Ngầm; Mặc Nhiên; Hàm Ẩn nghĩa là gì?) Định nghĩa Implied là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Implied / Hiều Ngầm; Mặc Nhiên; Hàm Ẩn. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây