Index
Index là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Index – Definition Index – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Index |
Tiếng Việt | Chỉ Số |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Index là gì?
1. Nói chung là con số số học được điều chỉnh định kỳ để phản ánh những thay đổi về số lượng hàng hoá được sản xuất, giá cả, lãi suất cho vay, bằng cách so sánh hoạt động hiện tại với năm cơ sở, với tháng trước hoặc năm trước. Chỉ số giá tiêu dùng, đo lường những thay đổi trong giá thanh toán cho hàng hoá tiêu dùng, là một ví dụ được sử dụng rộng rãi.
- Index là Chỉ Số.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Index
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Index là gì? (hay Chỉ Số nghĩa là gì?) Định nghĩa Index là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Index / Chỉ Số. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục